Tuesday, April 1, 2025
spot_imgspot_imgspot_imgspot_img
HomeCông nghệBiểu phí máy POS các ngân hàng, đâu là lựa chọn tối...

Biểu phí máy POS các ngân hàng, đâu là lựa chọn tối ưu nhất?

Trong thời đại thanh toán không tiền mặt ngày càng phổ biến, máy POS (Point of Sale) đã trở thành công cụ không thể thiếu tại các cửa hàng, nhà hàng, siêu thị. Tuy nhiên, một trong những yếu tố khiến các chủ kinh doanh băn khoăn chính là biểu phí máy POS các ngân hàng. Lắp đặt máy POS ngân hàng nào có chi phí thấp nhất? Phí giao dịch ra sao? Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về biểu phí máy POS từ các ngân hàng lớn tại Việt Nam, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho mô hình kinh doanh của mình. 

1. Máy POS ngân hàng

Máy POS là thiết bị hỗ trợ thanh toán bằng thẻ ngân hàng (ATM nội địa, Visa, MasterCard, v.v.), giúp giao dịch diễn ra nhanh chóng, an toàn và tiện lợi. Được cung cấp bởi các ngân hàng hoặc đơn vị trung gian, máy POS không chỉ tối ưu hóa quy trình bán hàng mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng.

biểu phí máy pos các ngân hàng
Máy POS ngân hàng

Tuy nhiên, biểu phí máy POS các ngân hàng lại là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, khách hàng quẹt thẻ không phải chịu phí, mà toàn bộ chi phí (phí giao dịch, phí thuê máy, v.v.) do chủ cửa hàng (merchant) chi trả. Vì vậy, việc nắm rõ biểu phí sẽ giúp bạn tối ưu lợi nhuận và chọn đúng ngân hàng phù hợp.

2. Biểu phí máy POS các ngân hàng

Dưới đây là thông tin cập nhật về biểu phí máy POS các ngân hàng phổ biến tại Việt Nam (dựa trên dữ liệu tham khảo đến tháng 3/2025, có thể thay đổi tùy chính sách từng ngân hàng):

MB Bank

Phí giao dịch:

  • Thẻ nội địa: Miễn phí thanh toán hàng hóa/dịch vụ; 3.000 VNĐ/giao dịch chuyển khoản.
  • Thẻ tín dụng MB: Ứng tiền mặt 3% (tối thiểu 50.000 VNĐ).
  • Thẻ tín dụng khác ngân hàng: Ứng tiền mặt 4% + phí ngân hàng thanh toán (tối thiểu 50.000 VNĐ).

Phí thuê máy: Thường miễn phí 3-6 tháng đầu, sau đó 50.000 – 100.000 VNĐ/tháng.

Ưu điểm: Miễn phí nhiều dịch vụ như truy vấn số dư, in sao kê, đổi PIN; phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.

BIDV

Phí giao dịch:

  • Thẻ nội địa: Miễn phí thanh toán; rút tiền mặt 1.000 VNĐ/giao dịch.
  • Thẻ tín dụng quốc tế: Ứng tiền mặt tại POS BIDV: 0.1% – 3% (tối thiểu 5.000 – 50.000 VNĐ tùy hạng thẻ); tại POS khác: 2% – 3% (tối thiểu 25.000 – 50.000 VNĐ).

Phí thuê máy: Miễn phí 3 tháng đầu, sau đó 60.000 – 120.000 VNĐ/tháng.

Ưu điểm: Phí thấp cho thẻ nội địa, hỗ trợ tốt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

VPBank

Phí giao dịch

  • Thẻ nội địa VPBank: 0.2%; khác VPBank: 0.5%.
  • Thẻ Visa/MasterCard VPBank: 1.2% – 2%; khác VPBank: 1.5% – 2.5%.

Phí thuê máy: 100.000 – 150.000 VNĐ/tháng (miễn phí nếu đạt doanh số cam kết).

Ưu điểm: Phí phân theo ngành hàng, linh hoạt cho doanh nghiệp đa dạng.

Techcombank

Phí giao dịch

  • Thẻ nội địa: 1.1%.
  • Thẻ quốc tế: 2.75% (Visa, MasterCard, JCB); 3.85% (quốc tế khác); 3.96% (Amex).
  • Ứng tiền mặt: 3% – 4% (tùy loại thẻ, tối thiểu không quy định cụ thể).

Phí thuê máy: Miễn phí nếu doanh thu đạt 200 triệu/tháng, ngược lại 80.000 VNĐ/tháng.

Ưu điểm: Chính sách miễn phí linh hoạt, phù hợp doanh thu cao.

Agribank

Phí giao dịch

  • Thẻ nội địa: Miễn phí thanh toán; rút tiền mặt 0.03% (tối thiểu 5.000 VNĐ, tối đa 500.000 VNĐ).
  • Thẻ tín dụng: Ứng tiền mặt 2% (tối thiểu 20.000 VNĐ).
  • Thẻ quốc tế: Như thẻ nội địa khi cùng chi nhánh; khác chi nhánh 0.03%.

Phí thuê máy: Miễn phí 6 tháng đầu, sau đó 50.000 – 100.000 VNĐ/tháng.

Ưu điểm: Phí cạnh tranh, mạng lưới rộng, hỗ trợ đa dạng giao dịch.

Sacombank

Phí giao dịch

  • Thẻ nội địa: Miễn phí rút tiền/thanh toán; tra cứu số dư 2.000 VNĐ.
  • Thẻ quốc tế Visa: Miễn phí (cùng ngân hàng); 4% (khác ngân hàng, tối thiểu 60.000 VNĐ).
  • Thẻ trả trước quốc tế: 3% (khác ngân hàng, tối thiểu 50.000 VNĐ).

Phí thuê máy: 50.000 – 100.000 VNĐ/tháng (ưu đãi tùy doanh số).

Ưu điểm: Miễn phí nhiều dịch vụ cho thẻ nội địa, phù hợp cửa hàng nhỏ.

VietinBank

Phí giao dịch

  • Thẻ nội địa tín dụng: 0.5% (tối thiểu 5.000 VNĐ).
  • Thẻ quốc tế: Rút tiền 0.055% (cùng ngân hàng, tối thiểu 20.000 VNĐ); 3.64% (khác ngân hàng, tối thiểu 50.000 VNĐ).
  • Thẻ tín dụng quốc tế: 1.82% (tối đa 50.000 VNĐ).

Phí thuê máy: Miễn phí 3-6 tháng đầu, sau đó 70.000 – 120.000 VNĐ/tháng.

Ưu điểm: Phí thấp cho thẻ tín dụng nội địa, hỗ trợ tốt cho doanh nghiệp vừa.

Lưu ý: Biểu phí có thể thay đổi tùy theo chính sách từng ngân hàng, loại máy POS (cố định, không dây) và cam kết doanh thu. Liên hệ ngân hàng để nhận thông tin chính xác nhất.

biểu phí máy pos các ngân hàng
biểu phí máy pos các ngân hàng

3. Yếu tố ảnh hưởng đến biểu phí máy POS các ngân hàng

Khi xem xét biểu phí máy POS các ngân hàng, bạn cần lưu ý các yếu tố sau:

  • Doanh thu giao dịch cao thường được giảm phí hoặc miễn phí thuê máy.
  • Thẻ quốc tế có phí cao hơn thẻ nội địa do liên quan đến tổ chức thanh toán quốc tế.
  • Máy POS không dây (4G/Wifi) thường đắt hơn máy cố định.
  • Một số ngân hàng miễn phí lắp đặt hoặc giảm phí cho khách hàng thân thiết.

4. Ngân hàng nào Có biểu phí máy POS thấp nhất?

Tìm kiếm ngân hàng có biểu phí máy POS thấp nhất không phải là câu hỏi có đáp án cố định, bởi mức phí phụ thuộc lớn vào nhiều yếu tố, đặc biệt là doanh thu thanh toán qua thẻ của cửa hàng. Hiện nay, hầu hết các ngân hàng áp dụng biểu phí máy POS các ngân hàng dựa trên cam kết doanh thu mà bạn ký kết khi đăng ký máy. Thông thường:

  • Thẻ nội địa (ATM): Phí dao động từ dưới 1% đến 2% mỗi giao dịch.
  • Thẻ quốc tế (Visa, MasterCard): Phí từ 2% đến 2.5%, tùy ngân hàng và loại thẻ.

Toàn bộ chi phí này được đơn vị sử dụng máy POS (merchant) chi trả 100%, theo quy định của Ngân hàng Nhà nước. Việc một số cửa hàng tính phí này cho khách hàng là vi phạm quy định, có thể dẫn đến rủi ro pháp lý.

Quan trọng hơn, mức phí cao hay thấp không chỉ phụ thuộc vào ngân hàng mà còn dựa trên doanh thu thực tế của bạn. Nếu cửa hàng đạt doanh thu cao, ngân hàng thường giảm phí hoặc miễn phí thuê máy như một ưu đãi. Ngược lại, nếu doanh thu thấp hoặc ngân hàng đánh giá tiềm năng thanh toán qua thẻ không đủ hấp dẫn, họ có thể từ chối cung cấp máy POS.

Thực tế, một số ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV đang dần hạn chế cấp máy POS cho các cửa hàng nhỏ với doanh thu quẹt thẻ không đáng kể. Vì vậy, khi chọn ngân hàng, bạn cần cân nhắc kỹ quy mô kinh doanh và khả năng đáp ứng cam kết doanh thu để tránh bị từ chối hoặc chịu phí cao không cần thiết.

5. Máy POS quẹt thẻ VTC POS

Ngoài các ngân hàng truyền thống, máy POS quẹt thẻ VTC POS từ VTC Pay là lựa chọn thay thế đáng cân nhắc, đặc biệt cho doanh nghiệp nhỏ không đáp ứng cam kết doanh thu cao của ngân hàng. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí và lợi ích:

Phí giao dịch

    • Chỉ từ 0.6% mỗi giao dịch (cạnh tranh hơn nhiều ngân hàng như Techcombank 1.1% hay VPBank 0.5%).
    • Thẻ quốc tế (Visa, MasterCard, JCB, Napas): 2% – 2.5%, tương đương mức trung bình thị trường.
    • Thanh toán QR (VTC Pay, MoMo, ZaloPay): Phí thấp, thường dưới 1%.

Phí thuê máy

  • 100.000 VNĐ/tháng: Doanh số thanh toán từ 100 triệu VNĐ/tháng trở lên.
  • 150.000 VNĐ/tháng: Doanh số từ 60 – 100 triệu VNĐ/tháng.
  • 200.000 VNĐ/tháng: Doanh số dưới 60 triệu VNĐ/tháng.

Lưu ý: Một số gói có thể miễn phí thiết bị nếu đạt doanh số tối thiểu, thấp hơn yêu cầu của ngân hàng như Techcombank (200 triệu/tháng).

Lý do nên chọn VTC POS

    • Đa dạng phương thức thanh toán: Hỗ trợ thẻ ngân hàng (nội địa, quốc tế), mã QR, và Tap to Pay (thanh toán không tiếp xúc), đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
    • Tiết kiệm chi phí đầu tư: Không cần mua thiết bị đắt đỏ, phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ muốn giảm chi phí vận hành so với ngân hàng (50.000 – 150.000 VNĐ/tháng).
    • Bảo mật vượt trội: Áp dụng công nghệ mã hóa tiên tiến, đạt chuẩn PCI DSS, ngăn chặn rủi ro gian lận.
    • Quản lý doanh thu thông minh: Cung cấp báo cáo thời gian thực, giúp chủ doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và quản lý dòng tiền.
    • Hỗ trợ 24/7: Đội ngũ chăm sóc khách hàng sẵn sàng giải đáp, đảm bảo vận hành mượt mà mọi lúc.

So sánh với ngân hàng

So với biểu phí máy POS các ngân hàng, VTC POS nổi bật với phí giao dịch thấp (0.6% so với 1% – 2% của ngân hàng cho thẻ nội địa) và không yêu cầu cam kết doanh thu quá cao. Ví dụ, BIDV miễn phí thanh toán thẻ nội địa nhưng phí thuê máy từ 60.000 VNĐ/tháng, trong khi VTC POS chỉ tính phí thuê khi doanh số thấp, kèm theo hỗ trợ đa dạng phương thức thanh toán mà nhiều ngân hàng chưa cung cấp (như Tap to Pay, QR). Đây là giải pháp lý tưởng cho cửa hàng nhỏ, startup hoặc kinh doanh thời vụ.

biểu phí máy pos các ngân hàng
Biểu phí máy POS của VTC POS

Kết luận

Hiểu rõ biểu phí máy POS các ngân hàng là chìa khóa để tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Mỗi lựa chọn đều có ưu điểm riêng. Hãy đánh giá quy mô kinh doanh, loại thẻ khách hàng sử dụng và liên hệ nhà cung cấp để nhận biểu phí mới nhất. Bạn nghiêng về ngân hàng truyền thống hay giải pháp như VTC POS? Chia sẻ ý kiến bên dưới để cùng thảo luận nhé!

Xem thêm:

Những điều bạn cần biết về thanh toán tap to phone

Top 5 máy POS bán hàng phổ biến nhất 2025

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -spot_imgspot_imgspot_img

Most Popular

Recent Comments