Trong năm 2025, việc chọn mua laptop Apple trở nên thú vị hơn bao giờ hết với sự ra mắt của chip M4 – thế hệ vi xử lý mới nhất từ Apple, tập trung vào hiệu năng AI, tiết kiệm năng lượng và đồ họa vượt trội. Nếu bạn đang phân vân giữa MacBook Air và Pro, bài viết này sẽ giúp bạn so sánh MacBook Air và Pro một cách chi tiết, dựa trên thông tin cập nhật nhất.
Tổng quan về MacBook Air M4 và MacBook Pro M4
MacBook Air M4 là dòng máy phổ thông, được Apple thiết kế cho người dùng cần sự tiện lợi hàng ngày. Ra mắt đầu năm 2025, nó có hai kích thước: 13 inch và 15 inch, với chip M4 tiêu chuẩn (10-core CPU: 4 performance + 6 efficiency cores, up to 10-core GPU, 16-core Neural Engine). RAM có thể nâng cấp lên 24GB, lưu trữ lên đến 2TB SSD. Giá khởi điểm khoảng 999 USD (khoảng 25 triệu VND), phù hợp cho học tập, làm việc văn phòng và chỉnh sửa nhẹ.

Ngược lại, MacBook Pro M4 nhắm đến người dùng chuyên nghiệp, với kích thước 14 inch và 16 inch. Nó có ba biến thể chip: M4 base (tương tự Air), M4 Pro (up to 14-core CPU, 20-core GPU) và M4 Max (up to 16-core CPU, 40-core GPU). RAM lên đến 128GB, lưu trữ lên 8TB. Giá khởi điểm từ 1.599 USD (khoảng 40 triệu VND), lý tưởng cho dựng phim, thiết kế 3D và lập trình nặng. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở hệ thống tản nhiệt chủ động trên Pro, giúp duy trì hiệu năng lâu dài mà không bị nóng máy.
Cả hai đều chạy macOS Sequoia 2025, hỗ trợ các tính năng AI như Apple Intelligence cho chỉnh sửa ảnh thông minh và Siri nâng cao. Tuy nhiên, Pro tận dụng tốt hơn nhờ GPU mạnh mẽ.
Bảng so sánh thông số MacBook Air M4 và MacBook Pro M4
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các thông số chính, dựa trên cấu hình base để dễ hình dung:
Tiêu chí | MacBook Air M4 (13/15 inch) | MacBook Pro M4 (14/16 inch) |
---|---|---|
Chip | M4 (10-core CPU, up to 10-core GPU) | M4/M4 Pro/M4 Max (up to 16-core CPU, 40-core GPU) |
RAM | 8-24GB | 16-128GB |
Lưu trữ | 256GB-2TB SSD | 512GB-8TB SSD |
Màn hình | Liquid Retina, 500 nits, 60Hz | Liquid Retina XDR, up to 1600 nits HDR, 120Hz ProMotion |
Pin | Up to 18 giờ | Up to 22 giờ (tùy model) |
Trọng lượng | 1.24-1.51kg | 1.55-2.14kg |
Cổng kết nối | 2 Thunderbolt 4, MagSafe, headphone | 3 Thunderbolt 4, HDMI, SDXC, MagSafe, headphone |
Âm thanh | 4 loa, Spatial Audio | 6 loa, High-fidelity, Spatial Audio |
Webcam | 1080p FaceTime | 12MP Center Stage |
Giá khởi điểm | ~25 triệu VND | ~40 triệu VND |
Bảng này cho thấy Pro vượt trội về hiệu năng và kết nối, trong khi Air ưu tiên tính di động.
So sánh chi tiết MacBook Air và Pro năm 2025
Thiết kế và tính di động
Cả hai dòng đều sử dụng vỏ nhôm tái chế 100%, thiết kế tối giản với logo Apple bóng loáng. MacBook Air M4 nổi bật với độ mỏng chỉ 11.3mm (13 inch) và trọng lượng 1.24kg, khiến nó trở thành laptop mỏng nhẹ nhất thế giới. Màu sắc đa dạng hơn: Starlight, Midnight, Space Gray và Sky Blue mới – phù hợp cho người trẻ năng động. Thiết kế vát cạnh giúp cầm nắm thoải mái, lý tưởng cho di chuyển hàng ngày.
MacBook Pro M4 dày hơn (15.5mm cho 14 inch) và nặng 1.55kg, nhưng bù lại có kiểu dáng vuông vức chuyên nghiệp, viền màn hình mỏng hơn nhờ notch camera. Màu Space Black mới chống bám vân tay tốt, thêm tùy chọn Silver và Space Gray. Pro không mỏng bằng Air nhưng chắc chắn hơn, phù hợp bàn làm việc cố định hoặc studio.
Kết luận: Air thắng về tính di động, Pro thắng về độ bền và thẩm mỹ chuyên nghiệp. Nếu bạn hay đi công tác, chọn Air; nếu làm việc tại chỗ, Pro là lựa chọn tốt hơn.

Màn hình hiển thị
Màn hình là điểm khác biệt lớn. MacBook Air M4 dùng Liquid Retina IPS với độ phân giải 2560×1664 (13 inch) hoặc 2880×1864 (15 inch), độ sáng 500 nits, hỗ trợ True Tone và P3 color gamut. Hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động cho xem phim, chỉnh ảnh cơ bản, nhưng tần số quét chỉ 60Hz nên cuộn trang web chưa mượt mà nhất.
MacBook Pro M4 nâng cấp lên Liquid Retina XDR với mini-LED backlight, độ sáng sustained 1000 nits (HDR 1600 nits), tỷ lệ tương phản 1.000.000:1. Tần số quét ProMotion 120Hz làm mọi chuyển động mượt mà, lý tưởng cho chỉnh sửa video hoặc chơi game. Độ phân giải 3024×1964 (14 inch) hoặc 3456×2234 (16 inch) mang lại không gian làm việc rộng lớn.
Kết luận: Pro vượt trội cho công việc sáng tạo, Air đủ dùng cho nhu cầu thông thường. Nếu bạn làm đồ họa, Pro là bắt buộc; còn lại, Air tiết kiệm hơn.
Cổng kết nối
MacBook Air M4 giữ thiết kế tối giản với 2 cổng Thunderbolt 4 (hỗ trợ sạc, dữ liệu tốc độ cao), MagSafe sạc riêng và jack 3.5mm. Đủ cho kết nối màn hình ngoài hoặc phụ kiện cơ bản, nhưng giới hạn nếu dùng nhiều thiết bị cùng lúc.
MacBook Pro M4 đa dạng hơn: 3 Thunderbolt 4, HDMI 2.1, khe SDXC cho nhiếp ảnh gia, MagSafe và jack 3.5mm. Hỗ trợ kết nối hai màn hình 6K hoặc một 8K, lý tưởng cho setup chuyên nghiệp.
Kết luận: Pro thắng tuyệt đối về tính linh hoạt kết nối. Nếu bạn dùng dock hoặc nhiều phụ kiện, chọn Pro; Air phù hợp người dùng đơn giản.
Bàn phím và webcam
Cả hai dùng Magic Keyboard với hành trình phím 1mm, cảm giác gõ êm ái, tích hợp Touch ID. Air không có Touch Bar (đã loại bỏ từ lâu), giữ hàng phím chức năng truyền thống.
Pro cũng bỏ Touch Bar ở model mới, nhưng webcam nâng cấp lên 12MP với Center Stage – tự động theo dõi khuôn mặt trong cuộc gọi. Air chỉ 1080p cơ bản.
Kết luận: Ngang nhau về bàn phím, Pro thắng webcam cho họp online chuyên nghiệp.

Hiệu năng và tản nhiệt
Với chip M4, Air xử lý tốt đa nhiệm, chỉnh sửa video 4K nhẹ, AI tasks nhờ Neural Engine 16-core. Tuy nhiên, không quạt tản nhiệt nên hiệu năng giảm sau 30-60 phút làm nặng (throttling).
Pro với quạt chủ động duy trì hiệu năng cao lâu dài, đặc biệt ở M4 Pro/Max cho render 3D nhanh gấp đôi. GPU ray tracing giúp chơi game mượt mà hơn.
Kết luận: Pro thắng cho công việc nặng, Air đủ cho hàng ngày. Theo benchmark, Pro nhanh hơn 20-30% ở tác vụ kéo dài.
Dung lượng pin
Air dẫn đầu với 18 giờ sử dụng (video), nhờ tản nhiệt thụ động và màn hình tiết kiệm điện.
Pro lên đến 22 giờ ở model base, nhưng thực tế 12-15 giờ khi làm nặng do quạt và màn hình sáng hơn.
Kết luận: Air thắng pin cho di động, Pro cân bằng giữa pin và hiệu năng.
Âm thanh
Air có 4 loa Spatial Audio, âm thanh rõ ràng cho nghe nhạc.
Pro với 6 loa high-fidelity, bass sâu hơn 80%, hỗ trợ Dolby Atmos đầy đủ.
Kết luận: Pro thắng cho trải nghiệm giải trí và chỉnh sửa âm thanh.

Giá cả và giá trị
Air M4 base: 999 USD, cấu hình cao (16GB/512GB) khoảng 1.299 USD – giá trị cao cho người dùng phổ thông.
Pro M4 base: 1.599 USD, lên đến 3.499 USD cho Max – đắt hơn nhưng đáng nếu cần pro features.
Kết luận: Air thắng giá rẻ, Pro thắng giá trị lâu dài.
Bạn có thể sử dụng ví VTCPay để thanh toán trực tuyến hoặc tại cửa hàng, nhận ưu đãi hoàn tiền hoặc trả góp 0% lãi suất. Ví VTCPay là lựa chọn thanh toán thông minh, giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo giao dịch an toàn.
Nên mua MacBook Air hay Pro năm 2025?
- Chọn Air nếu bạn cần máy nhẹ, pin lâu, giá rẻ cho học tập, văn phòng, chỉnh sửa nhẹ. Lý tưởng sinh viên hoặc freelancer di động.
- Chọn Pro nếu công việc đòi hỏi hiệu năng cao, màn hình pro, kết nối đa dạng như editor, developer, designer.
Máy đáng mua nhất 2025? Tùy nhu cầu – Air cho đa số, Pro cho chuyên nghiệp. Kiểm tra ưu đãi tại Apple Store hoặc đại lý uy tín để tiết kiệm.
Kết luận
So sánh MacBook Air và Pro năm 2025 cho thấy Air là “người bạn đồng hành” lý tưởng cho cuộc sống năng động, trong khi Pro là “cỗ máy chiến đấu” cho công việc chuyên sâu. Với chip M4, cả hai đều mạnh mẽ hơn bao giờ hết, nhưng lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào ngân sách và nhu cầu. Nếu vẫn băn khoăn, hãy thử trải nghiệm tại cửa hàng để cảm nhận sự khác biệt. Hy vọng bài viết giúp bạn quyết định máy nào đáng mua nhất 2025!
Xem thêm:
Sự kiện Apple “Awe Dropping” sẽ chính thức diễn ra vào tháng 9